Ở Việt Nam, tự động hóa không còn là chuyện “xa xỉ” dành cho tập đoàn. Từ các agency marketing nhỏ đến startup công nghệ, ai cũng bắt đầu nói về việc “để hệ thống làm thay con người”. Nhưng sau khi tìm hiểu, phần lớn đều rơi vào cùng một câu hỏi: “Nên chọn Make hay n8n?”
Một bên là Make – nền tảng “kéo-thả-là-chạy”, được marketer và team non-tech ưa chuộng. Một bên là n8n – playground của dân dev, nơi mọi thứ đều có thể tùy chỉnh, từ dữ liệu đến logic phức tạp.
Cả hai đều mạnh, nhưng cách tiếp cận khác nhau hoàn toàn. Và chính điều này khiến chúng trở thành hai đại diện rõ nét nhất cho hai tư duy trong làn sóng automation tại Việt Nam: dễ dùng hay tự chủ, tốc độ hay kiểm soát.
Bài viết này đi thẳng vào thực tế – không quảng cáo, không “đánh giá trung lập” – mà là góc nhìn thực chiến: doanh nghiệp Việt nên chọn gì, vì sao, và hướng đi nào sẽ bền hơn trong kỷ nguyên AI automation

Cho ai chưa biết thì Make (trước đây là Integromat) và n8n đều là những nền tảng tự động hóa workflow nổi bật hiện nay, nhưng mỗi công cụ có triết lý và thế mạnh riêng.
Sau đây sẽ là phần so sánh toàn diện giữa hai công cụ này trên các khía cạnh quan trọng, từ thị phần, đánh giá chuyên gia, trải nghiệm người dùng, tính năng cho đến mô hình giá và tiềm năng phát triển.
1. Góc nhìn thị trường và mức độ phổ biến
Ở Việt Nam, doanh nghiệp không thiếu công cụ, chỉ thiếu người hiểu đúng cách dùng. Phần lớn SME bắt đầu hành trình tự động hóa bằng cách “mò mẫm” qua Zapier hoặc Make, vì nó dễ nhìn và ít rủi ro. Nhưng khi doanh nghiệp lớn hơn và quan trọng là có đội ngũ IT riêng để vận hành — họ nhận ra Make không còn đủ linh hoạt, và đó là lúc n8n bước vào cuộc chơi.
Make là nền tảng lâu năm (ra mắt 2016) và đã xây dựng được tệp khách hàng rộng, đặc biệt trong nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ. Năm 2020, Make (lúc đó là Integromat) có hơn 11.000 khách hàng và doanh thu ~$10 triệu trước khi được tập đoàn Celonis thâu tóm. Nhờ lịch sử hoạt động lâu hơn, Make hiện diện nổi bật trong cộng đồng no-code/low-code và thường được nhắc đến trong các dự án tự động hóa doanh nghiệp. Theo một thảo luận chuyên gia, Make (cùng Zapier) vẫn chiếm thị phần lớn hơn n8n và có cộng đồng người dùng rộng hơn ở thời điểm 2025.
Ngược lại, n8n là “tân binh” (ra mắt 2019) nhưng tăng trưởng rất nhanh về người dùng. Công ty đứng sau n8n vừa công bố đã tăng 6 lần số người dùng và 10 lần doanh thu chỉ trong năm qua – một tốc độ ấn tượng. Tính đến 2025, n8n phục vụ trên 200.000 người dùng hoạt động cùng 3.000 khách hàng doanh nghiệp. Tuy thị phần hiện tại của n8n vẫn thấp hơn so với Make, xu hướng cho thấy n8n đang bắt kịp dần khi nhu cầu tự host và tùy biến tăng. Đặc biệt, n8n phổ biến trong giới phát triển và những tổ chức cần giải pháp linh hoạt, đóng góp vào sự lan tỏa của nền tảng này.
2. Đánh giá từ chuyên gia
Người trong nghề thường chia làm hai phe rõ rệt: phe thích Make vì “vào việc nhanh”, và phe chọn n8n vì “muốn kiểm soát”. Với các chuyên gia tự động hóa tại Việt Nam, Make là cánh tay phải cho marketer, còn n8n là playground cho developer.
Chọn cái nào không nói lên trình độ — mà nói lên cách bạn vận hành doanh nghiệp.
Các chuyên gia công nghệ và tự động hóa đánh giá triết lý hai nền tảng khá khác biệt. Make được khen ngợi ở tính trực quan và dễ dùng, phù hợp với đối tượng rộng. Nền tảng này cung cấp giao diện kéo thả đẹp mắt như vẽ sơ đồ, cùng nhiều mẫu kịch bản có sẵn, giúp người mới có thể bắt đầu nhanh chóng. Nhờ UI mạnh, thư viện tích hợp phong phú và tài liệu hướng dẫn chi tiết, Make thường được xem là lựa chọn hàng đầu cho người dùng không chuyên về kỹ thuật. Nhiều chuyên gia cũng nhận định Make là giải pháp “vào việc ngay” – lý tưởng cho các dự án cần triển khai tự động hóa nhanh gọn và quy mô vừa phải.
Trái lại, n8n được chuyên gia đánh giá cao ở độ linh hoạt và khả năng mở rộng. Với mã nguồn mở và cho phép tự host, n8n mang đến quyền kiểm soát hoàn toàn cho người dùng kỹ thuật. Các chuyên gia nhận xét rằng nếu doanh nghiệp có đội ngũ dev hoặc IT hỗ trợ, n8n là một khoản đầu tư cho tương lai – nền tảng này cho phép tùy chỉnh sâu, tự viết tích hợp mới và mở rộng không giới hạn theo nhu cầu.
N8n đòi hỏi hiểu biết logic và kỹ thuật nhiều hơn, nhưng bù lại có lợi thế về chi phí và tùy biến trong dài hạn (nhờ tự host và cộng đồng open-source). Tóm lại, chuyên gia cho rằng chọn Make hay n8n phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể: Make thắng thế về trải nghiệm người dùng và tốc độ triển khai, còn n8n vượt trội ở khả năng tùy biến và mở rộng về lâu dài.
3. Đánh giá từ người dùng phổ thông
Nếu hỏi một marketer Việt, họ sẽ nói “Make như Excel phiên bản no-code: kéo, thả, chạy được là vui”. Nhưng hỏi một dev thì câu trả lời là “Make bị khóa tay, còn n8n thì muốn làm gì cũng được — miễn có API”. Câu chuyện không nằm ở công cụ nào tốt hơn, mà ở việc người dùng có chịu học cách vận hành logic hay không.

Từ góc nhìn người dùng thực tế, Make ghi điểm nhờ tính dễ học, dễ dùng. Nhiều người dùng khen ngợi giao diện trực quan của Make, các template kịch bản có sẵn và tài liệu hướng dẫn phong phú giúp họ tiết kiệm thời gian khi bắt đầu tự động hóa.
Người dùng không chuyên đánh giá cao việc Make ít đòi hỏi kỹ năng code, có sẵn các mô-đun kéo thả để xử lý điều kiện, nhánh rẽ, và đặc biệt là cơ chế xử lý lỗi (error handling) tốt, giúp họ dễ dàng debug khi có sự cố.
Tuy nhiên, một điểm trừ thường được nhắc đến là chi phí của Make tăng cao khi workflow phức tạp. Do Make tính phí theo từng “thao tác” (operation) trong kịch bản, các luồng công việc nhiều bước sẽ nhanh chóng tiêu tốn hạn mức, khiến người dùng phải nâng gói trả phí đắt đỏ hơn.
Nhiều người dùng phổ thông sau một thời gian đã phải tìm cách tối ưu số thao tác hoặc cân nhắc chuyển sang giải pháp khác vì chi phí Make tăng dần.
Về phía n8n, cộng đồng người dùng đánh giá rất tích cực ở khía cạnh sức mạnh và chi phí. Trên các diễn đàn, nhiều người ca ngợi n8n “rất mạnh mẽ” và đặc biệt là có thể tự host hoàn toàn miễn phí – một ưu điểm lớn so với các dịch vụ đắt đỏ như Zapier hay Make.
Một người dùng Reddit chia sẻ: “n8n powerful, self-host for free... fairly simple to get started, yet allows pros to tweak every detail” – n8n vừa đủ dễ để bắt đầu, vừa cho phép người dùng chuyên nghiệp tùy chỉnh đến từng chi tiết.
Nhờ mô hình tính phí theo lượt chạy workflow (execution) thay vì từng tác vụ, n8n giúp cắt giảm đáng kể chi phí cho các luồng phức tạp; có người dùng cho biết đã giảm một nửa chi phí tự động hóa sau khi chuyển từ Make sang n8n. Ngoài ra, cộng đồng hỗ trợ của n8n rất năng động – đội ngũ n8n phản hồi nhanh và lắng nghe ý kiến người dùng, forum thảo luận sôi nổi giúp giải quyết vấn đề hiệu quả.
Bên cạnh những lời khen, người dùng cũng thừa nhận n8n có đường học tập dốc hơn: giao diện và cách tổ chức node đòi hỏi làm quen, việc trích xuất dữ liệu từ bước trước đôi khi phức tạp, và nếu tự host thì cần một chút kiến thức kỹ thuật về server/Docker.
Dù vậy, nhiều người không chuyên cho biết sau khi đầu tư thời gian học n8n, họ đánh giá cao sự ổn định và linh hoạt của nền tảng này so với các lựa chọn khác.
4. Tính năng và khả năng tùy chỉnh kỹ thuật
Các công ty Việt thường mắc kẹt ở chỗ: muốn tự động hóa thật sâu nhưng lại sợ “đụng code”. Make giải quyết điều đó bằng giao diện đẹp và sẵn sàng dùng ngay, còn n8n lại đưa cho bạn bộ đồ nghề thật — thứ mà nếu biết sử dụng, bạn có thể xây cả hệ thống chạy 24/7. Một bên là sandbox, một bên là workshop thực thụ.
Tích hợp ứng dụng:
- Make và n8n đều cho phép kết nối hàng trăm dịch vụ và ứng dụng, nhưng phạm vi và cách thức tích hợp có khác biệt.
- Make có lợi thế lịch sử lâu năm nên hiện hỗ trợ sẵn hơn 1.500 ứng dụng phổ biến ngay “out of the box” – từ các dịch vụ thường dùng như Google Workspace, Slack, Shopify, Airtable đến Salesforce đều có module tích hợp sẵn. Thư viện tích hợp đồ sộ này giúp người dùng Make xây dựng workflow rất nhanh mà ít cần can thiệp kỹ thuật.
- Trong khi đó, n8n hiện có khoảng vài trăm node tích hợp chính thức (khoảng 300+ dịch vụ), ít hơn so với Make. Bù lại, nhờ kiến trúc mở, n8n cho phép kết nối hầu như bất kỳ dịch vụ nào có API: người dùng có thể gọi HTTP request, webhook hoặc tự viết plugin node mới để tích hợp các ứng dụng chưa có trong danh mục.
- Điều này nghĩa là với n8n, khả năng tích hợp là vô hạn, nhưng sẽ cần kiến thức về API/REST để khai thác tối đa, trong khi Make cung cấp sẵn nhiều “cầu nối” tiện dụng cho hầu hết nhu cầu thông thường.
Giao diện và trải nghiệm người dùng:
- Cả hai nền tảng đều có giao diện xây dựng workflow trực quan dạng kéo thả. Tuy nhiên, Make được thiết kế thân thiện hơn với đại chúng.
- Giao diện Make dạng sơ đồ mind-map nhiều màu sắc, hiển thị rõ ràng các bước, điều kiện, nhánh rẽ của kịch bản trên một canvas trực quan.
- Người dùng phản hồi rằng xây dựng automation trên Make “như vẽ mindmap”, dễ hiểu ngay cả với người không rành kỹ thuật. Đặc biệt khi workflow phức tạp nhiều bước, Make vẫn hiển thị trực quan giúp theo dõi luồng logic dễ dàng – đây là lợi thế lớn cho người dùng non-tech khi tự động hóa các quy trình liên quan đến CRM, bảng tính, cơ sở dữ liệu, v.v.
- Ngược lại, n8n cũng có canvas node-based nhưng giao diện tối giản và thiên về kỹ thuật hơn. Phiên bản 2025 của n8n đã cải thiện giao diện đáng kể, song vẫn yêu cầu người dùng hiểu rõ tư duy logic khi thiết kế luồng.
- Các bước (node) của n8n được liên kết tuần tự tương tự lưu đồ thuật toán, điều này rất quen thuộc với lập trình viên nhưng có thể hơi khó nắm bắt với nhân sự lĩnh vực khác. Nói ngắn gọn, UI của Make trực quan “đẹp mắt” hơn cho người mới, còn UI của n8n thì mạch lạc, rõ ràng nhưng đòi hỏi tư duy logic chặt chẽ từ người thiết kế workflow.
Tính mở rộng và tùy biến:
- Đây là khía cạnh phân định rõ triết lý của hai nền tảng. n8n thắng thế về khả năng tùy biến nhờ nền tảng open-source.
- Người dùng n8n có thể tự viết mã JavaScript/Python ngay trong quy trình (thông qua các “Function node”), hoặc thậm chí sửa đổi mã nguồn, tạo node mới và tự host trên server của mình. Điều này đồng nghĩa với việc n8n không có giới hạn cứng về mặt kỹ thuật – các nhóm kỹ sư có thể tích hợp những logic rất đặc thù, thực thi vòng lặp phức tạp, xử lý dữ liệu chuyên sâu theo cách mình muốn.
- Chính nhờ khả năng “nhúng code” này mà nhiều developer lựa chọn n8n cho các kịch bản đòi hỏi logic nâng cao hoặc tích hợp tự xây dựng.
- Trong khi đó, Make ưu tiên sự đơn giản nên hạn chế việc viết code thủ công. Nền tảng Make bù đắp bằng cách cung cấp hàng loạt công cụ logic dựng sẵn (như bộ lọc, bộ chia nhánh router, iterator lặp, aggregator tổng hợp dữ liệu…) qua giao diện trực quan, đáp ứng được đa số nhu cầu mà không cần viết code.
- Tuy nhiên, nếu gặp bài toán quá đặc thù ngoài khả năng của các module có sẵn, Make sẽ kém linh hoạt hơn n8n. Make cũng hỗ trợ tích hợp API và webhook tùy chỉnh, nhưng không developer-centric bằng n8n.
- Thực tế, Make có cung cấp tùy chọn viết mã JavaScript tùy chỉnh, song chỉ khả dụng ở gói Enterprise cao cấp. Do đó đối với đa phần người dùng thông thường, Make đánh đổi khả năng tùy biến lấy sự dễ dùng: bạn bị giới hạn trong những gì nền tảng cho phép, bù lại hệ thống trực quan và ít rủi ro sai sót. Ngược lại với n8n, “sức mạnh đi kèm với trách nhiệm” – bạn có thể làm mọi thứ nếu muốn, nhưng đồng thời phải chấp nhận tự quản lý nhiều hơn (từ server cho đến code tùy chỉnh).
5. Thế mạnh và điểm yếu của mỗi nền tảng
Không có nền tảng nào hoàn hảo — chỉ có nền tảng phù hợp. Make giúp người mới “chạy được việc” trong vài giờ, trong khi n8n giúp doanh nghiệp trưởng thành “xây được hệ thống” trong vài tháng. Cái giá phải trả là: Make tốn tiền theo thao tác, n8n tốn chất xám để vận hành.
Dựa trên những phân tích và phản hồi thực tế, có thể tóm lược một số ưu nhược điểm chính của Make và n8n như sau:
Ưu điểm của Make:
Giao diện trực quan, dễ sử dụng: Make có UI kéo thả thân thiện, biểu diễn workflow dạng sơ đồ giúp người mới làm quen rất nhanh. Nhiều người đánh giá Make là nền tảng dễ học nhất trong các công cụ cùng loại.
Thư viện tích hợp đồ sộ: Hơn 1.500 ứng dụng được tích hợp sẵn, kèm kho template kịch bản và ví dụ cộng đồng phong phú. Người dùng có thể tìm thấy sẵn giải pháp cho nhiều bài toán phổ biến mà không cần tự xây từ đầu.
Xử lý lỗi và giám sát tốt: Make cung cấp sẵn công cụ theo dõi lần chạy, báo lỗi chi tiết và cho phép gỡ lỗi trực quan. Nhiều ý kiến khen Make có khả năng xử lý lỗi (error handling) mạnh hơn, giúp workflow vận hành ổn định.
Phù hợp cho triển khai nhanh: Với Make, các nhóm nhỏ (marketing, vận hành, startup) có thể tự động hóa ngay mà không cần chờ IT. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dự án cần kết quả tức thì hoặc MVP vì tốc độ dựng workflow rất nhanh.
Nhược điểm của Make:
Chi phí tăng nhanh khi mở rộng: Do tính phí theo từng bước thao tác, Make có thể đắt đỏ khi workflow phức tạp hoặc chạy nhiều. Người dùng thường xuyên phàn nàn phải nâng cấp gói liên tục khi nhu cầu tăng, làm chi phí đội lên.
Không tự host, phụ thuộc cloud: Make là dịch vụ cloud 100%, không có tùy chọn self-host. Do đó, dữ liệu và quy trình phải chạy trên máy chủ của bên thứ ba – bất lợi cho doanh nghiệp nhạy cảm về dữ liệu hoặc muốn tự quản lý hạ tầng. Người dùng kỹ thuật cũng không thể can thiệp tối ưu hiệu năng theo ý mình.
Hạn chế về tùy biến code: Make không cho phép nhúng mã tùy chỉnh ở các gói thông thường (chỉ hỗ trợ ở gói Enterprise cao cấp). Với các yêu cầu quá đặc thù, người dùng Make có thể bí cách thực hiện, phải tìm plugin bên ngoài hoặc chuyển sang công cụ khác.
Ưu điểm của n8n:
Miễn phí và tiết kiệm chi phí lớn: Điểm hấp dẫn nhất là n8n mã nguồn mở và self-host miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy n8n trên máy chủ riêng không tốn phí bản quyền. Ngay cả dịch vụ n8n cloud trả phí cũng tính theo lượt chạy workflow (execution) thay vì số tác vụ, giúp tiết kiệm rất nhiều nếu workflow phức tạp. Với n8n, người dùng quy mô lớn có thể cắt giảm đáng kể chi phí so với dùng Make/Zapier.
Linh hoạt và tùy biến cao: n8n cho phép nhúng code (JS/Python) vào quy trình một cách dễ dàng, tạo node mới, kết nối mọi API… Nhờ đó, nền tảng này giải quyết được những bài toán phức tạp mà các công cụ no-code khác bó tay. Đối với dân developer, n8n như một bộ khung automation có thể mở rộng vô tận theo ý muốn.
Tự chủ dữ liệu và hạ tầng: Khả năng tự lưu trữ (self-host) giúp doanh nghiệp hoàn toàn làm chủ dữ liệu của mình. n8n phù hợp với các tổ chức đòi hỏi bảo mật, tuân thủ (vd: tài chính, y tế) vì có thể triển khai on-premise. Ngoài ra, tự host còn cho phép tối ưu hiệu năng (tăng tài nguyên server, cấu hình Redis cluster để chạy song song, v.v.).
Cộng đồng phát triển mạnh: Là dự án open-source, n8n có cộng đồng lập trình viên đóng góp sôi nổi. Nhiều node tích hợp do cộng đồng xây dựng, hỗ trợ nhanh trên diễn đàn, và team n8n rất lắng nghe phản hồi người dùng. Điều này đảm bảo nền tảng liên tục được cải thiện và cập nhật xu hướng mới (gần đây là tích hợp AI, LLM...).
Nhược điểm của n8n:
Đòi hỏi kiến thức kỹ thuật: Người dùng không rành công nghệ sẽ thấy n8n khó tiếp cận hơn so với Make. Giao diện tuy trực quan nhưng các khái niệm node, luồng dữ liệu, biến, v.v... cần thời gian để nắm vững. Để tận dụng hết sức mạnh n8n (như self-host hay code node) thì càng cần kỹ năng IT nhất định.
Ít tích hợp có sẵn hơn: Mặc dù có thể kết nối hầu hết dịch vụ qua API, nhưng số ứng dụng tích hợp sẵn của n8n ít hơn Make khá nhiều. Điều này đôi khi gây bất tiện: người dùng phải tự cấu hình HTTP request hoặc chờ cộng đồng phát triển node, thay vì dùng ngay module có sẵn như trên Make.
Triển khai self-host phức tạp: Việc tự cài đặt và quản lý server cho n8n có thể là rào cản với một số đội nhỏ không có nhân sự kỹ thuật. Nếu hạ tầng không ổn định hoặc cấu hình sai, workflow có thể gặp sự cố. (Tuy nhiên, lựa chọn n8n cloud trả phí có thể giải quyết nhược điểm này.)
Giao diện chưa thân thiện với non-tech: Dù đã cải thiện qua các phiên bản, UI của n8n vẫn bị xem là kém bóng bẩy hơn Make. Người dùng phi kỹ thuật có thể khó hình dung luồng trên n8n nếu so với cách biểu diễn trực quan của Make. N8n cũng chưa có nhiều template mẫu cho người mới tự học bằng Make, đòi hỏi người dùng phải xây dựng logic nhiều hơn từ đầu.
6. Đối tượng mục tiêu phù hợp
Câu hỏi không phải là “nên dùng Make hay n8n”, mà là “đội của bạn có ai hiểu hệ thống không?”. Nếu không có dev, hãy chọn Make. Nếu có đội kỹ thuật hoặc đang xây sản phẩm riêng, hãy chọn n8n. Doanh nghiệp Việt thường rơi vào giữa — non-tech muốn nhanh, tech muốn sâu — và chính sự giao thoa đó là nơi cần một chiến lược kết hợp cả hai.
Mỗi nền tảng hướng đến một nhóm người dùng chính với nhu cầu khác nhau:
Make nhắm đến doanh nghiệp vừa và nhỏ, team marketing, sales, vận hành, và người dùng cá nhân muốn tự động hóa mà không cần kiến thức lập trình. Đây là công cụ lý tưởng cho freelancer, startup, các nhóm non-tech cần triển khai nhanh các tích hợp giữa các dịch vụ SaaS. Ví dụ, marketer có thể dùng Make để nối dữ liệu form khách hàng vào CRM, gửi email follow-up, mà không cần nhờ đến developer. Các agency cũng hay dùng Make để dựng giải pháp tự động cho khách hàng vì thời gian thiết lập ngắn. Nói chung, những ai ưu tiên sự đơn giản, nhanh chóng sẽ phù hợp với Make.
n8n hướng tới developer, kỹ sư dữ liệu, DevOps và các doanh nghiệp lớn coi trọng kiểm soát hệ thống. Những tổ chức có đội ngũ kỹ thuật mạnh hoặc yêu cầu riêng tư dữ liệu, bảo mật cao (muốn tự host) thường chọn n8n. N8n phù hợp cho các use case phức tạp cần tùy chỉnh nhiều – ví dụ: một công ty cần xây pipeline xử lý dữ liệu tùy biến qua nhiều bước, hoặc tích hợp hệ thống nội bộ đặc thù. Ngoài ra, những cá nhân đam mê công nghệ, thích “vọc” automation cũng sẽ ưa chuộng n8n vì khả năng mở rộng của nó. Tóm lại, n8n dành cho đối tượng sẵn sàng đầu tư thời gian và kỹ năng để đổi lấy sức mạnh và sự chủ động.
7. So sánh phiên bản miễn phí và trả phí
Người Việt thích xài thử trước khi trả tiền — và điều này khiến Make có lợi thế lớn ban đầu. Nhưng khi hệ thống chạy ổn định, chi phí Make tăng nhanh đến mức nhiều người “choáng”. Lúc ấy, n8n xuất hiện như vị cứu tinh: tự host, không giới hạn, chỉ cần chịu khó setup. Hai hướng tiếp cận khác nhau, một bên tối ưu thời gian, bên kia tối ưu chi phí dài hạn.
Cả Make và n8n đều cung cấp gói miễn phí, nhưng giới hạn và mô hình giá có sự khác biệt rõ rệt.
Make – Gói miễn phí và trả phí:
- Make cung cấp gói Free cho phép 1.000 thao tác (operations) mỗi tháng và tối đa 2 scenario (kịch bản) hoạt động, với tần suất chạy tối thiểu mỗi 15 phút một lần. Gói miễn phí đủ dùng cho thử nghiệm hoặc các workflow nhỏ, nhưng với hạn mức 1.000 bước/tháng, người dùng sẽ sớm chạm trần nếu tự động hóa nhiều.
- Khi đó, Make có các gói trả phí bắt đầu từ Core $9/tháng cho 10.000 thao tác, rồi Pro $16, Teams $29/tháng (giá cho 10k thao tác, muốn nhiều hơn có thể mua thêm credit).
- Các gói cao hơn cho phép số scenario không giới hạn, khoảng thời gian chạy ngắn hơn (đến mức 1 phút), tăng giới hạn dung lượng truyền dữ liệu và quyền truy cập API của Make. Lưu ý, Make tính credit cho từng bước trong workflow – ví dụ một scenario 10 bước chạy một lần sẽ tốn 10 credits.
- Do đó chi phí Make có thể tăng nhanh theo độ phức tạp: workflow càng nhiều bước và chạy thường xuyên, càng tốn nhiều tiền.
- Ở gói Enterprise (giá thỏa thuận), Make còn mở thêm một số tính năng cao cấp như hỗ trợ viết custom code, tích hợp doanh nghiệp, hỗ trợ 24/7. Tóm lại, Make Free phù hợp cho bắt đầu và nhu cầu rất nhỏ, còn nếu dùng thực sự cho business, thường phải nâng lên gói trả phí với chi phí tùy thuộc khối lượng thao tác.

n8n – Phiên bản self-host và dịch vụ cloud:
- Điểm khác biệt lớn là n8n có phiên bản self-host miễn phí hoàn toàn. Bản community của n8n có đầy đủ tính năng cốt lõi, không giới hạn số workflow hay số lần chạy – bạn có thể chạy bao nhiêu tùy thích trên server của mình mà không tốn chi phí license.
- Nhược điểm là bạn phải tự lo máy chủ, cài đặt và bảo trì.
- Đối với những người không muốn tự host, n8n cung cấp dịch vụ Cloud SaaS trả phí. Gói thấp nhất là Starter ~20€/tháng (khoảng $22-24) cho 2.500 lượt chạy workflow mỗi tháng. Gói Pro ~€50/tháng cho 10.000 lượt, và gói Business cao hơn cho nhu cầu lớn (kèm thêm tính năng như SSO, hỗ trợ nâng cao…).
- Mô hình tính phí của n8n rất đơn giản: đếm số lần thực thi workflow (executions).
- Mỗi lần một workflow được trigger (dù bên trong có 5 hay 50 bước) cũng chỉ tính là 1 execution mà thôi. Nhờ đó, người dùng có thể thiết kế workflow phức tạp nhiều bước mà không lo “đốt” hạn mức như trên Make.
- Nếu vượt hạn mức exec của gói, n8n sẽ tính phí bổ sung hoặc yêu cầu nâng gói (tương tự mua thêm credit). Ngoài ra, vì self-host miễn phí nên nhiều doanh nghiệp lựa chọn tự triển khai n8n trên hạ tầng riêng để tiết kiệm chi phí ở quy mô lớn – họ chỉ tốn chi phí máy chủ và nhân sự vận hành.

Tóm lại, về mô hình giá:
- Make thu tiền theo từng thao tác, còn n8n thu tiền theo lần chạy;
- Make có free tier giới hạn, còn n8n cho phép dùng free không giới hạn nếu tự host.
- Điều này khiến n8n thường kinh tế hơn cho các workflow phức tạp hoặc khối lượng lớn, trong khi Make thuận tiện hơn cho khởi đầu nhỏ lẻ.
8. Tiềm năng phát triển và định hướng tương lai
Thị trường Việt đang chuyển từ “chạy tay” sang “chạy flow”. Các agency, startup, và SME đều bắt đầu nói đến automation và AI workflow. Make có hậu thuẫn vững chắc từ tập đoàn lớn — đi theo hướng doanh nghiệp chuẩn chỉnh. n8n thì mang tinh thần startup mã nguồn mở — nhanh, linh hoạt, dám thử nghiệm. Câu hỏi không phải ai thắng, mà là ai hiểu người dùng Việt hơn trong cuộc chơi sắp tới.

Cả hai nền tảng đều đang phát triển tích cực để đáp ứng xu hướng mới (đặc biệt là tích hợp AI) và mở rộng thị trường.
Make (Integromat) sau khi về với Celonis đã có chỗ dựa vững chắc về tài chính và cơ hội thâm nhập sâu vào khối doanh nghiệp lớn. Thương vụ Celonis mua Integromat hơn 100 triệu USD năm 2020 cho thấy kỳ vọng đưa Make thành một mảnh ghép quan trọng trong hệ sinh thái tự động hóa quy trình doanh nghiệp.
Quả thực, Celonis đã tích hợp Make vào nền tảng Execution Management System của mình để cung cấp giải pháp tự động hóa end-to-end (từ khâu phân tích quy trình đến triển khai hành động). Nhờ chống lưng bởi công ty kỳ lân trong lĩnh vực process mining, Make có nguồn lực để tiếp tục mở rộng tính năng và quy mô cho khách hàng enterprise. Hiện tại, Make vẫn duy trì như một sản phẩm độc lập phục vụ hàng chục nghìn người dùng, đồng thời hưởng lợi từ việc tiếp cận tập khách hàng doanh nghiệp của Celonis.
Về tính năng tương lai, Make đang bắt kịp xu hướng AI automation: hãng đã giới thiệu các công cụ AI như phân loại văn bản, trích xuất thông tin từ tài liệu, tóm tắt nội dung và dịch thuật ngay trong Make. Dù các tính năng AI của Make hiện còn ở mức cơ bản (chưa có AI agent tự động đưa ra quyết định phức tạp), nhưng chắc chắn đội ngũ Make đang đầu tư mạnh để đuổi kịp n8n về mảng này.
Thực tế, lịch sự kiện cho thấy Make chuẩn bị ra mắt AI Agent của riêng mình (hội nghị Waves ’25) – dấu hiệu cho thấy Make sẽ không chịu thua trong cuộc đua tích hợp trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó, Make vẫn tiếp tục mở rộng thư viện app (hiện quảng cáo >3.000 app trên trang chủ) và cải thiện trải nghiệm người dùng để giữ vị thế giải pháp toàn diện, chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
Cộng đồng người dùng Make cũng khá đông đảo (trên forum Make và các nhóm mạng xã hội), tạo nguồn ý tưởng để nền tảng này cải tiến. Với nền tảng tài chính mạnh và định hướng rõ ràng vào khối doanh nghiệp, Make hứa hẹn sẽ phát triển ổn định và bổ sung nhiều tính năng cao cấp (ví dụ: quản lý tập trung nhiều luồng – Make Grid, agentic automation, v.v.) trong tương lai gần.
Ngược lại, n8n mang dáng dấp một startup công nghệ đang tăng trưởng bùng nổ. Chỉ riêng năm 2023-2024, n8n đã liên tục gọi vốn thành công: sau Series A €8M (2021) và Series B $60M (2022), đến tháng 10/2025 n8n nhận khoản đầu tư Series C lên tới $180 triệu, nâng định giá công ty lên $2,5 tỷ.
Vòng gọi vốn “khủng” này do các quỹ Accel, Meritech dẫn đầu, thậm chí có cả sự tham gia của NVentures (quỹ của NVIDIA) – cho thấy giới đầu tư đặt niềm tin lớn vào tương lai của n8n, đặc biệt trong vai trò hạ tầng orchestration cho AI. Nhà sáng lập n8n chia sẻ rằng cuộc đua AI không chỉ ở mô hình thông minh, mà ở việc ai hiện thực hóa AI vào quy trình kinh doanh tốt hơn. n8n định vị mình là nền tảng dung hòa giữa tự động hóa cứng (rule-based) và AI tự chủ: cho phép doanh nghiệp kiểm soát mức độ “thông minh” của quy trình, vừa tận dụng AI nhưng vẫn đảm bảo tính dự đoán và đáng tin cậy.
Trong năm 2023, n8n đã tiên phong tích hợp AI agent, hệ thống RAG (Retrieval Augmented Generation) và các công cụ LLM vào workflow của mình, biến n8n thành nền tảng lý tưởng để xây dựng các tác vụ tự động nâng cao (như chatbot hỗ trợ khách hàng hiểu biết tài liệu công ty). Cộng đồng n8n cũng đóng góp nhiều node AI và template dùng AI trên forum.
Về lộ trình sản phẩm, với nguồn vốn dồi dào, n8n tuyên bố sẽ mở rộng mạnh thư viện tích hợp (đáp ứng cả các tool mới nổi), khuyến khích cộng đồng phát triển plugin/node rồi chia sẻ chúng toàn cầu, đồng thời đa dạng hóa giao diện ngoài canvas hiện tại để nhiều đối tượng người dùng có thể tiếp cận hơn. Đội ngũ n8n cam kết giữ vững tính mở của nền tảng: “community we’ll never restrict access to, ever” – luôn duy trì phiên bản mở cho cộng đồng developer đóng góp. Với tầm nhìn dài hạn, n8n đặt mục tiêu trở thành “mặc định để xây dựng automation với AI” – giống như Excel từng là kỹ năng bắt buộc, họ muốn n8n sẽ là công cụ tiêu chuẩn để mọi người tạo ra tác vụ AI tự động.
Nhìn chung, n8n đang trên đà trở thành hệ sinh thái chứ không chỉ là sản phẩm: hàng loạt công ty, dự án đã mọc lên xoay quanh n8n (dịch vụ hosting, tư vấn triển khai…). Sự bùng nổ của cộng đồng open-source cùng nguồn tài chính mạnh mẽ báo hiệu n8n sẽ còn tiến rất xa, với những tính năng và cải tiến liên tục, đặc biệt trong lĩnh vực AI và tự động hóa thông minh.
Để tiện so sánh trực quan, bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa Make và n8n theo từng khía cạnh:
| Khía cạnh | Make (Integromat) | n8n |
| Thị trường & Phổ biến | Ra mắt 2016, tiền thân Integromat, đã có chỗ đứng vững ở SMB và startup. Thị phần hiện nhỉnh hơn n8n, với cộng đồng người dùng rộng (11k+ khách hàng từ 2020). Phổ biến trong tin tuyển dụng và dự án freelance. | Ra mắt 2019, tăng trưởng người dùng bùng nổ (gấp 6 lần năm qua). ~200k users, 3k doanh nghiệp dùng nhưng thị phần vẫn thấp hơn Make, đang dần bắt kịp nhờ ưu thế self-host. |
| Đánh giá chuyên gia | Dễ dùng, trực quan: Giao diện kéo thả đẹp và thư viện template giúp Make được chuyên gia khen ngợi về trải nghiệm người dùng cho mọi đối tượng. Phù hợp triển khai nhanh, quy mô vừa hoặc team non-tech. Tích hợp sẵn phong phú (>1500 app) đáp ứng hầu hết nhu cầu thông dụng. | Linh hoạt, tùy biến: Chuyên gia đánh giá n8n là đầu tư tương lai cho team kỹ thuật. Mã nguồn mở + self-host cho phép tối ưu chi phí và tùy chỉnh sâu theo nhu cầu đặc thù. Yêu cầu hiểu biết logic tốt hơn nhưng bù lại mở rộng không giới hạn, phù hợp xây dựng hệ thống phức tạp dài hạn. |
| Đánh giá người dùng | Người dùng khen học dễ, nhiều template có sẵn, giao diện mindmap giúp tự động hóa không cần code. Xử lý lỗi và debug của Make được đánh giá cao. Nhược điểm: chi phí đắt đỏ khi workflow phức tạp (tính tiền theo từng bước); không self-host nên phải tin tưởng dữ liệu cho bên thứ ba. | Cộng đồng thích n8n vì mạnh mẽ và miễn phí self-host (tiết kiệm lớn so với Zapier/Make). Pricing theo lượt chạy hợp lý giúp nhiều người “cắt nửa chi phí” khi chuyển sang n8n. Ngoài ra khen cộng đồng hỗ trợ tốt, nền tảng ổn định. Nhược điểm: học khó hơn (UI thiên về kỹ thuật), ít tích hợp sẵn nên đôi khi phải tự gọi API thủ công. |
| Tính năng & Tích hợp | UI kéo thả dạng sơ đồ rất trực quan – thấy rõ toàn bộ các bước và nhánh workflow. Tích hợp >1500 ứng dụng phổ biến sẵn, có bộ công cụ filter, router, iterator... không cần viết code. Hạn chế: không hỗ trợ code tùy chỉnh (trừ gói Enterprise) nên với logic quá phức tạp có thể bó tay. Chỉ chạy cloud, không tự host. | UI node-based gọn gàng, logic mạch lạc nhưng đòi hỏi người thiết kế hiểu rõ luồng dữ liệu. Tích hợp sẵn ~300+ dịch vụ (có thể mở rộng ~1000 qua cộng đồng). Cho phép nhúng code JS/Python tùy ý trong workflow, và tạo node mới nếu cần – cực kỳ linh hoạt cho dev. Hỗ trợ cả self-host (tự triển khai server) lẫn dùng cloud dịch vụ. |
| Thế mạnh nổi bật | - Dễ tiếp cận cho người mới: Giao diện thân thiện, tài liệu & mẫu phong phú => “bật là chạy”. - Thư viện tích hợp lớn: Hơn 1500 app, xử lý hầu hết tình huống mà không cần code. - Hoàn thiện về tính năng nền tảng: Có sẵn công cụ giám sát, debug, lịch chạy, webhook... dành cho doanh nghiệp. - Được hậu thuẫn doanh nghiệp: Thuộc hệ sinh thái Celonis, phù hợp tích hợp vào hệ thống công ty lớn. | - Tùy biến vô hạn: Cho phép code tùy chỉnh, tạo tích hợp mới – giải quyết được bài toán rất đặc thù. - Tiết kiệm và hiệu quả ở quy mô lớn: Self-host miễn phí, pricing theo workflow => chi phí thấp hơn hẳn khi scale. - Kiểm soát dữ liệu: Tự host on-premise, phù hợp tổ chức yêu cầu bảo mật, tuân thủ cao. - Cộng đồng open-source mạnh: Nhiều đóng góp từ dev toàn cầu, cập nhật nhanh xu hướng (AI, v.v.), không lo bị khóa tính năng. |
| Điểm yếu còn tồn tại | - Chi phí theo thao tác cao: Workflow phức tạp => tốn nhiều credit, có thể tốn kém cho doanh nghiệp lớn. - Không tự host: Phải chạy trên cloud Make, không phù hợp nếu cần kiểm soát hạ tầng hoặc tránh gửi dữ liệu ra ngoài. - Giới hạn tùy chỉnh: Thiếu khả năng viết script trong flow (trừ gói đắt tiền) => kém linh hoạt cho trường hợp đặc biệt. - Phụ thuộc nhà cung cấp: Tính năng mới do Make quyết định, người dùng không tự mở rộng được nếu bị thiếu. | - Đòi hỏi kỹ năng cao hơn: Người dùng phi kỹ thuật có thể khó sử dụng ban đầu, cần hiểu logic lập trình cơ bản. - Ít tích hợp sẵn: Số lượng app tích hợp out-of-box ít hơn Make, phải tự dùng API cho dịch vụ lạ. - Tự host phức tạp: Cần quản trị server, lo bảo mật, backup… => có rào cản với team nhỏ không chuyên IT. - UI chưa tối ưu cho non-tech: Giao diện mang tính kỹ thuật, ít template mẫu cho người dùng phổ thông tự áp dụng nhanh. |
| Đối tượng phù hợp | Doanh nghiệp nhỏ, startup, marketer, nhân sự non-tech cần công cụ no-code để tự động hóa nhanh. Cũng phù hợp cho freelancer, agency triển khai giải pháp cho khách hàng vì xây dựng nhanh, giao diện đẹp dễ bàn giao. | Lập trình viên, kỹ sư dữ liệu, DevOps muốn tích hợp quy trình vào hệ thống kỹ thuật một cách tùy biến. Doanh nghiệp vừa-lớn có yêu cầu nghiêm ngặt về dữ liệu (ưu tiên self-host) hoặc quy trình phức tạp cần nội bộ hóa. Phù hợp cả cho học tập nghiên cứu của developer về automation. |
| Phiên bản Free vs Paid | Free: 1.000 ops/tháng, 2 scenario, khoảng chạy 15 phút – phù hợp dùng thử. Trả phí từ $9/tháng cho 10k ops, nâng theo lượng thao tác. Tính phí theo thao tác: mỗi bước trong flow tính 1 credit => luồng nhiều bước tốn nhiều credit (nhược điểm chi phí). Gói cao cấp (Enterprise) mới có thêm tính năng code, hỗ trợ đặc biệt. | Community self-host miễn phí không giới hạn tính năng lẫn lượt chạy. Dịch vụ n8n Cloud trả phí: Starter ~20€/tháng cho 2.500 lần chạy, Pro ~$60 cho 10k lần... Tính phí theo lượt chạy workflow: một lượt trigger tính 1 lần bất kể flow bao nhiêu bước => rất lợi thế cho workflow phức tạp. Có thể nâng cấp nếu cần thêm lượt hoặc tính năng (ví dụ SSO cho doanh nghiệp). |
| Tiềm năng phát triển | Thuộc sở hữu Celonis (đã mua >$100M), Make được tích hợp vào nền tảng lớn cho doanh nghiệp. Lộ trình tập trung automation cho doanh nghiệp (EMS của Celonis) và đang phát triển mạnh tính năng AI (Make AI, Agents) để bắt kịp xu hướng. Cộng đồng người dùng đông đảo, sản phẩm ổn định và liên tục bổ sung tích hợp mới -> dự báo tăng trưởng vững trong thị trường low-code. | Là startup kỳ lân mới nổi, đã huy động $240M, định giá $2.5B để mở rộng quy mô. Định hướng trở thành nền tảng AI workflow linh hoạt: đã tích hợp AI agents, RAG và hướng tới mở rộng hệ sinh thái plugin do cộng đồng đóng góp. Cộng đồng dev nhiệt huyết (70k+ sao GitHub) đảm bảo n8n tiến nhanh về tính năng mới. Với đà tăng trưởng người dùng ấn tượng và sự hậu thuẫn tài chính, n8n có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn vàng cho automation kết hợp AI trong vài năm tới. |
Vì sao SlimAI & SlimCRM chọn Make làm công nghệ lõi
Sau khi thử nghiệm cả hai nền tảng ở các khía khác nhau – Slim đã đi đến một lựa chọn (chủ quan từ đội ngũ nội bộ):
Trong ngắn hạn và trung hạn: Make là nền tảng phù hợp nhất để triển khai dịch vụ AI Automation cho doanh nghiệp Việt Nam.
Lý do không nằm ở “Make mạnh hơn n8n”, mà nằm ở triết lý vận hành của doanh nghiệp Việt: muốn nhanh, ổn định, dễ mở rộng mà không cần đội kỹ thuật.
Make đáp ứng đúng ba yếu tố đó:
Nhanh: giao diện trực quan, dựng workflow trong vài phút, ai cũng thao tác được.
Ổn định: chạy trên cloud châu Âu, bảo mật cao, hạ tầng đã được tối ưu sẵn.
Mở rộng: dễ nhân bản, quản lý nhiều khách hàng, kết nối hàng nghìn ứng dụng SaaS.
Còn n8n, dù mạnh mẽ và linh hoạt, lại phù hợp hơn với những đội kỹ thuật lớn, có năng lực tự host và bảo trì hệ thống. Điều này khiến nó chưa thật sự “fit” với mô hình triển khai nhanh – tinh gọn – hiệu quả mà Slim đang hướng tới.
Vì vậy, Slim chọn Make làm công nghệ lõi cho toàn bộ dịch vụ AI Automation, từ SlimCRM đến SlimAI. Tất cả các workflow, AI Agent và hệ thống quản lý đều được dựng trên Make – nơi dữ liệu, logic và AI được kết nối thành một mạng vận hành thống nhất.
Trong kỷ nguyên AI, tốc độ thích ứng là sống còn. Và Slim chọn Make, không chỉ vì nó mạnh, mà vì nó cho phép mọi doanh nghiệp Việt – dù nhỏ hay lớn – chạm được đến sức mạnh của tự động hóa mà không cần “trở thành lập trình viên”.
Nguồn tham khảo:
Các thông tin trong so sánh được tổng hợp từ trải nghiệm thực tế của đội ngũ SlimAI & SlimCRM kết hợp với các bài viết và thảo luận của chuyên gia cũng như người dùng về Make và n8n, bao gồm: